Một điều phải xem trong ngoại thương! Các loại container và ứng dụng của chúng trong thương mại quốc tế

2025-01-04 2

Là một phần không thể thiếu của hậu cần quốc tế hiện đại, container có rất nhiều loại, mỗi loại đều có mục đích sử dụng và lợi thế cụ thể. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về các loại container chính, thông số kỹ thuật cũng như các thuật ngữ liên quan, giúp người đọc hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.

Các loại chính của container

  • Container thông thường (container khô): Đây là loại container phổ biến nhất, chủ yếu được sử dụng để vận chuyển hàng hóa thông thường mà không cần kiểm soát nhiệt độ.
  • Container lạnh (freezer): Được thiết kế đặc biệt cho các hàng hóa cần duy trì môi trường nhiệt độ thấp như trái cây tươi, thực phẩm đông lạnh, v.v.
  • Open top container: Mặt trên có thể được mở, phù hợp để tải hàng hóa có chiều cao vượt quá kích thước container tiêu chuẩn.
  • Khung container: Không có tường bên hoặc đỉnh, thích hợp cho hàng hóa cực dài hoặc cực rộng.
  • Container phẳng: Tương tự như container khung nhưng đáy phẳng để dễ dàng tải máy móc hạng nặng, v.v.
  • Container thông gió: Có lỗ thông gió ở bên hông, thích hợp để vận chuyển hàng hóa cần lưu thông không khí tốt.
  • Container treo quần áo: Bên trong được trang bị thanh treo, chuyên dùng để vận chuyển hàng may mặc.
  • Container bồn chứa lỏng: Dùng để vận chuyển hàng hóa lỏng như hóa chất, sản phẩm dầu mỏ.
  • Container ô tô: Được thiết kế đặc biệt để vận chuyển các phương tiện an toàn.

Tủ lớn, tủ nhỏ và lưng đôi

  • Tủ lớn thường đề cập đến container 40 feet, bao gồm 40GP (tủ chung) và 40HQ (tủ cao). Trong khi container 45 feet được coi là container đặc biệt.
  • Tủ nhỏ thường đề cập đến container tiêu chuẩn 20 feet (20GP).
  • Mặt sau đôi đề cập đến việc vận chuyển hai tủ nhỏ 20 feet cùng một lúc, cho dù bằng xe kéo hay vận hành cẩu cảng.

LCL và FCL

  • LCL (LCL-LCL) đề cập đến việc tải hàng hóa khác nhau của nhiều chủ hàng trong một container, phù hợp với các lô hàng nhỏ.
  • Container đầy đủ (FCL-FCL) có nghĩa là toàn bộ container được sử dụng bởi một chủ hàng duy nhất và thích hợp để vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.

Thông số kỹ thuật container phổ biến

  • Tủ cao 40 feet (40HC): chiều dài khoảng 12,192 mét, chiều cao 2,9 mét, chiều rộng 2,35 mét và thể tích khoảng 68 mét khối.
  • Tủ thông thường 40 feet (40GP): So với 40HC, chiều cao giảm xuống còn 2,6 mét và thể tích khoảng 58 mét khối.
  • Tủ thông thường 20 feet (20GP): Kích thước giảm một nửa, chiều dài 6,096 mét, chiều cao 2,6 mét, chiều rộng 2,35 mét và thể tích khoảng 28 mét khối.
  • Tủ cao 45 feet (45HC): Chiều dài tăng lên 13,716 mét, các kích thước khác giống như 40HC và thể tích có thể đạt khoảng 75 mét khối.

Sự khác biệt giữa tủ cao và tủ thông thường

Tủ cao cao hơn tủ phổ khoảng 30cm, điều này giúp nó có thể chứa được khối lượng hàng hóa nhiều hơn, đặc biệt thuận lợi hơn khi xử lý những vật dụng nhẹ nhưng có khối lượng lớn.

Trọng lượng hộp và hộp nặng

  • Trọng lượng chết của hộp đề cập đến trọng lượng của bản thân container rỗng, ví dụ, 20GP là khoảng 1,7 tấn và 40GP là khoảng 3,4 tấn.
  • Thùng nặng là container đã được chất đầy hàng hóa.
  • Hộp rỗng/hộp tốt

    Container rỗng là container không chứa bất kỳ hàng hóa nào, ở một số khu vực, để tránh ý nghĩa xui xẻo do từ "rỗng" mang lại, người ta thường gọi container rỗng là "container may mắn".

    Hộp tải và hộp tải thả

    • Chở container nặng liên quan đến việc lấy container đầy hàng từ bãi và vận chuyển đến điểm đến để dỡ hàng.
    • Thùng thả là quá trình gửi container chứa đầy hàng trở lại địa điểm quy định sau khi xếp xong.

    Hộp rỗng và hộp rỗng

    • Mang thùng rỗng là lấy thùng rỗng từ nhà ga để xếp hàng.
    • Thùng rỗng có nghĩa là thùng rỗng sau khi dỡ hàng được gửi trở lại ga để lưu trữ.

    DC với Loại hộp OT

    • DC là viết tắt của container hàng khô và là một trong những loại container phổ biến nhất.
    • OT tức là tủ đỉnh mở cho phép bốc dỡ hàng hóa trực tiếp từ đỉnh.

    Số vận đơn và số hộp

    • Số vận đơn là thông tin quan trọng để xác định một lô hàng cụ thể và rất quan trọng trong việc sắp xếp vỏ bọc.
    • Số container là mã nhận dạng duy nhất của từng container, bao gồm sự kết hợp của các chữ và số, được sử dụng để quản lý theo dõi.

    Con dấu chì

    Con dấu chì đảm bảo an toàn cho container và ngăn chặn việc mở trái phép, là một trong những biện pháp chính để đảm bảo tính toàn vẹn của hàng hóa.

    Nội dung trên bao gồm những kiến thức cơ bản về container và ứng dụng của nó trong hoạt động thực tế, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn bè tham gia vào hoạt động ngoại thương và các ngành liên quan.